
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-01-2021 | Guidars FC | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Red Bull Salzburg | FC Liefering | - | Cho thuê |
| 25-01-2022 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2022 | Red Bull Salzburg | SV Ried | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SV Ried | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Red Bull Salzburg | KVC Westerlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | KVC Westerlo | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Fenerbahce | Ferencvarosi TC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2025 17:00 | Caykur Rizespor | Fenerbahce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 17:00 | Fenerbahce | Kayserispor | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 17:00 | Besiktas JK | Fenerbahce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-10-2025 17:00 | Gazisehir Gaziantep | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Fenerbahce | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 17:00 | Fenerbahce | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 12-10-2025 19:00 | Mali | Madagascar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 17:00 | Samsunspor | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Second highest goal scorer | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 2 | 24/25 23/24 |
| Africa Cup participant | 1 | 24 |