
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Partizan Belgrade U19 | Teleoptik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Teleoptik | FK Smederevo | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | FK Smederevo | Teleoptik | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Teleoptik | Hapoel Acre FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Hapoel Acre FC | Teleoptik | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Teleoptik | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | Partizan Belgrade | FK Napredak Krusevac | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | FK Napredak Krusevac | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2013 | Partizan Belgrade | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Napredak Krusevac | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2016 | Partizan Belgrade | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Vojvodina Novi Sad | FK Ruan Tosno | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FK Ruan Tosno | Free player | - | Giải phóng |
| 16-10-2018 | Free player | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2019 | FC Botosani | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2019 | FK Vozdovac Beograd | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2020 | Debreceni VSC | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2021 | AEL Larisa | Free player | - | Giải phóng |
| 06-09-2021 | Free player | Erzgebirge Aue | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Erzgebirge Aue | Free player | - | Giải phóng |
| 12-01-2023 | Free player | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Doxa Katokopias | Omonia 29is Maiou | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Síp | 27-01-2024 16:00 | Anorthosis Famagusta FC | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 08-01-2024 17:00 | Doxa Katokopias | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 04-01-2024 17:00 | AE Zakakiou | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 22-12-2023 17:00 | AEK Larnaca | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 18-12-2023 17:00 | Doxa Katokopias | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 09-12-2023 17:00 | AEL Limassol | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 03-12-2023 17:00 | APOEL Nicosia | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian cup winner | 1 | 18 |
| Serbian cup winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Serbian Second League Champion | 1 | 12/13 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |