
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | - | CA Independente | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2018 | CA Independente | Al-Kawkab Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al-Kawkab Club | CA Independente | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | CA Independente | La Equidad | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | La Equidad | CA Independente | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2021 | CA Independente | AD Nueve de Octubre | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | AD Nueve de Octubre | CA Independente | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | CA Independente | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2023 | Cusco FC | DC United | 0.685M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2023 | DC United | CA Independente | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | CA Independente | CD Universidad Católica | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | CD Universidad Católica | CA Independente | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | CA Independente | CD Universidad Católica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 29-11-2025 21:30 | CD Universidad Católica | Orense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 21-11-2025 21:30 | CD Universidad Católica | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 19-11-2025 01:00 | Panama | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-11-2025 02:00 | Guatemala | Panama | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 08-11-2025 21:30 | Independiente del Valle | CD Universidad Católica | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 02-11-2025 23:00 | CD Universidad Católica | Barcelona SC(ECU) | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25-10-2025 00:00 | Orense SC | CD Universidad Católica | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 19-10-2025 23:00 | Libertad FC | CD Universidad Católica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 15-10-2025 01:00 | Panama | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 11-10-2025 01:00 | El Salvador | Panama | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 1 | 24 |
| Gold Cup runner-up | 1 | 23 |
| Gold Cup participant | 3 | 23 21 19 |
| Peruvian second tier champion | 1 | 22 |
| Panamanian Champion Clausura | 2 | 19/20 17/18 |
| Player of the Tournament | 1 | 17/18 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |