
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-02-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2025 18:00 | UTA Arad | CFR Cluj | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-02-2025 16:00 | CFR Cluj | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Pafos FC | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Fiorentina | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Pafos FC | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | CS Petrocub | Pafos FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 17:30 | CFR Cluj | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 17:30 | CSKA 1948 Sofia | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Pafos FC | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 24/25 |
| Cyprian champion | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Cypriot cup winner | 1 | 23/24 |
| Africa Cup winner | 1 | 22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |