
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Konoplev Football Academy | Akademia Rubin Kazan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Akademia Rubin Kazan | Rubin Kazan (R) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Rubin Kazan (R) | Rubin Kazan | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2018 | Rubin Kazan | CSKA Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | CSKA Moscow | FK Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | FK Krasnodar | Zenit St. Petersburg | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 30-11-2025 11:00 | FK Krasnodar | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 27-11-2025 15:00 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-11-2025 10:00 | Krylya Sovetov | FK Rostov | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-11-2025 10:00 | Krylya Sovetov | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 25-10-2025 16:00 | CSKA Moscow | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 18-10-2025 10:00 | Krylya Sovetov | Gazovik Orenburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-10-2025 12:15 | Rubin Kazan | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-09-2025 15:00 | Krylya Sovetov | Dynamo Moscow | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-09-2025 11:30 | Spartak Moscow | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 17-09-2025 15:00 | Krylya Sovetov | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian champion | 1 | 24 |
| Russian cup winner | 1 | 24 |
| Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 15/16 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| Best young player | 1 | 18 |