
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Southampton Academy | Southampton U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Southampton U18 | Southampton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | Southampton U23 | Saint Mirren | - | Cho thuê |
| 06-01-2019 | Saint Mirren | Southampton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2019 | Southampton U23 | Gillingham | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Gillingham | Southampton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2020 | Southampton U23 | Hull City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Middlesbrough | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Middlesbrough | Coventry City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Oxford United | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Leicester City | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Watford | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Middlesbrough | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 19:00 | Sheffield Wednesday | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 17-10-2025 19:00 | Middlesbrough | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Portsmouth | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Middlesbrough | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |
| English 3rd tier champion | 1 | 20/21 |