
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Modena Primavera | Modena | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Modena | Chievo | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Chievo | Modena | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Modena | Chievo | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2011 | Chievo | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | A.C. Reggiana 1919 | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2012 | Chievo | Padova | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Padova | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2014 | Chievo | Cagliari | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Cagliari | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2014 | Chievo | Leeds United | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2017 | Leeds United | Hellas Verona | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | Hellas Verona | Udinese | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Udinese | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | Sampdoria | Empoli | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 25-10-2025 18:45 | Cremonese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 16:00 | Inter Milan | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 13:00 | Como | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-03-2025 19:45 | Torino | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-03-2025 17:00 | Empoli | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-03-2025 14:00 | Genoa | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-02-2025 17:00 | Empoli | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 16-02-2025 14:00 | Udinese | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2024 14:00 | Sampdoria | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu