
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Marseille U17 | Marseille U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Marseille U19 | Marseille | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2008 | Marseille | Lorient | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Lorient | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2009 | Marseille | Athlétic Club Arlésien | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Athlétic Club Arlésien | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Marseille | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2016 | Swansea City | West Ham United | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2018 | West Ham United | Swansea City | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-07-2018 | Swansea City | Fenerbahce | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Fenerbahce | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2021 | Swansea City | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Al-Sadd | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Nottingham Forest | Free player | - | Giải phóng |
| 10-11-2023 | Free player | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Havre Athletic Club | Free player | - | Giải phóng |
| 03-10-2024 | Free player | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Strasbourg Alsace | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | Havre Athletic Club | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-05-2025 15:15 | AJ Auxerre | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-04-2025 17:00 | Havre Athletic Club | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 13-04-2025 15:15 | Havre Athletic Club | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 06-04-2025 15:15 | Montpellier Hérault SC | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-03-2025 15:15 | Havre Athletic Club | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 16-03-2025 14:00 | Lyon | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-03-2025 16:15 | Havre Athletic Club | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-03-2025 18:00 | RC Lens | Havre Athletic Club | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 8 | 24 22 19 17 15 12 10 08 |
| World Cup participant | 3 | 22 14 10 |
| Qatari champion | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 12/13 |
| Premier League Player of the Month | 1 | 15/16 |
| Top scorer | 1 | 14/15 |
| Champions League participant | 4 | 13/14 11/12 10/11 07/08 |
| French Super Cup winner | 2 | 11/12 10/11 |
| French league cup winner | 2 | 11/12 10/11 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| Under-20 Africa Cup winner | 1 | 09 |
| Under-20 Africa Cup participant | 1 | 09 |
| Under 20 World Champion | 1 | 09 |
| Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |