
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | University College Dublin U19 | UC Dublin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | UC Dublin | Longford Town | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Longford Town | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2016 | Bohemians | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2019 | Esperance Sportive de Tunis | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Havre Athletic Club | Denizlispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Denizlispor | Havre Athletic Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Havre Athletic Club | Free player | - | Giải phóng |
| 30-07-2023 | Free player | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Guingamp | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 18-01-2025 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | Sagrada Esperanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 12-01-2025 16:00 | Djoliba | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | Djoliba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-01-2024 19:45 | Guingamp | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-01-2024 18:00 | Quevilly Rouen Métropole | Guingamp | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 07-01-2024 13:30 | Guingamp | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-12-2023 19:45 | Angers SCO | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-12-2023 18:00 | Guingamp | Concarneau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-12-2023 19:45 | AS Saint-Étienne | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-12-2023 18:00 | Guingamp | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian Champion | 4 | 24/25 18/19 17/18 16/17 |
| Tunisian cup winner | 1 | 24/25 |
| Tunisian Super Cup Winner | 2 | 24 19 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
| CAF Champions League winner | 2 | 18/19 17/18 |