
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2016 | Sporting Khalsa | Brocton FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2017 | Brocton FC | Burnley U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Burnley U18 | Burnley U23 | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | Burnley U23 | Lancaster City FC | - | Cho thuê |
| 01-01-2019 | Lancaster City FC | Burnley U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Burnley U23 | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2019 | Mansfield Town | Widnes FC | - | Cho thuê |
| 31-12-2019 | Widnes FC | Mansfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Mansfield Town | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Port Vale | Notts County | - | Ký hợp đồng |
| 23-09-2024 | Notts County | Boston United | - | Cho thuê |
| 31-12-2024 | Boston United | Notts County | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | Notts County | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ENL Cup | 25-11-2025 19:00 | Truro City | West Ham United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 21-10-2025 18:00 | Truro City | Brighton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 30-09-2025 18:45 | Truro City | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 23-09-2025 18:45 | Brackley Town | Truro City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-09-2025 14:00 | Scunthorpe United | Truro City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 13-09-2025 14:00 | Truro City | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 06-09-2025 14:00 | Carlisle United | Truro City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 03-09-2025 18:45 | Truro City | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 14:00 | Truro City | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 13-08-2025 18:00 | Truro City | Southampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu