
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-01-2018 | Ghazl El Mahallah | EL Ahly U21 | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-11-2020 | EL Ahly U21 | Bank El Ahly | - | Cho thuê |
| 30-08-2021 | Bank El Ahly | EL Ahly U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2021 | EL Ahly U21 | El Ahly Cairo | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2023 | El Ahly Cairo | Pharco | 0.121M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-10-2025 17:00 | Pharco | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-10-2025 14:00 | Pyramids FC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-10-2025 17:00 | Pharco | Wadi Degla SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-05-2025 17:00 | Zamalek SC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-04-2025 14:00 | Pharco | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2025 19:30 | Pharco | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-03-2025 19:00 | Pharco | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-02-2025 17:00 | Ismaily SC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 14:00 | Pharco | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-02-2025 16:30 | Haras El Hodood | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
| CAF Champions League winner | 1 | 22/23 |
| Egyptian champion | 3 | 22/23 19/20 17/18 |
| Egyptian cup winner | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
| Egyptian Super Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |