
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FC Nantes Youth | Nantes U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Nantes U17 | Nantes U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Nantes U19 | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Nantes B | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | FC Nantes | Annecy | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Annecy | FC Nantes | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2024 | FC Nantes | Troyes | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 14:00 | RC Strasbourg Alsace | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2025 15:00 | Stade Brestois 29 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-10-2025 13:00 | Seychelles | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-10-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 28-09-2025 15:15 | Angers SCO | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 17:00 | Stade Brestois 29 | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 14-09-2025 15:15 | Stade Brestois 29 | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-08-2025 18:45 | RC Lens | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 15:15 | Toulouse FC | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Troyes | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 22/23 |