

| [EGY Division 2-] Dayrot |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16.7% |
| [EGY Division 2-] Baladiyat El Mahalla |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 11 | 1 | 0.0% |
| Dayrot |
| Chủ - Khách |
|---|
| Baladiyet El MahallahDayrot |
| DayrotBaladiyet El Mahallah |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EGY D2 | 26-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| EGY D2 | 18-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.36 | -0.34 | -0.42 | H | -0.93 | 0.00 | 0.75 | H | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Dayrot |
| Chủ - Khách |
|---|
| DayrotProxy SC |
| AswanDayrot |
| DayrotMaleyeit Kafr El Zayiat |
| El DaklyehDayrot |
| El Sekka El HadidDayrot |
| DayrotAbo Qair Semads |
| RavienaDayrot |
| DayrotTanta |
| Wadi Degla SCDayrot |
| DayrotRaya Ghazl SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EGY D2 | 12-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| EGY D2 | 05-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.50 | -0.34 | -0.29 | B | -0.98 | 0.5 | 0.74 | B | X |
| EGY D2 | 30-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| EGY D2 | 23-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| EGY D2 | 31-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.35 | -0.32 | -0.45 | H | 0.79 | -0.25 | 0.97 | B | X |
| EGY D2 | 24-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.28 | -0.31 | -0.56 | H | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
| EGY D2 | 16-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.55 | -0.32 | -0.25 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | H |
| EGY D2 | 11-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| EGY D2 | 05-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.83 | -0.20 | -0.09 | B | 0.78 | 1.5 | 0.98 | T | T |
| EGY D2 | 30-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | -0.40 | -0.38 | -0.33 | H | 0.72 | 0 | -0.90 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
| Baladiyat El Mahalla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EGY D2 | 11-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | -0.20 | -0.32 | -0.60 | 0.92 | -0.75 | 0.90 | T | ||
| EGY D2 | 05-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.46 | -0.34 | -0.32 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X | ||
| EGY D2 | 29-08-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.41 | -0.36 | -0.35 | 0.72 | 0 | -0.96 | T | ||
| EGY D2 | 23-08-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY D2 | 31-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.47 | -0.32 | -0.33 | 0.87 | 0.25 | 0.89 | X | ||
| EGY D2 | 24-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.48 | -0.35 | -0.32 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | X | ||
| EGY D2 | 16-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.63 | -0.29 | -0.20 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | X | ||
| EGY D2 | 10-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY D2 | 05-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.57 | -0.30 | -0.24 | 0.98 | 0.75 | 0.78 | X | ||
| EGY D2 | 30-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.46 | -0.36 | -0.30 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:14% Tỷ lệ tài: 25%
| Dayrot |
| Dayrot |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||