

| [ENG FA WSL 2-7] Sheffield United Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 13 | 12 | 7 | 33.3% |
| 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | 7 | 4 | 40.0% |
| 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | 25.0% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
| [ENG FA WSL 2-2] Birmingham Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 10 | 19 | 2 | 66.7% |
| 5 | 3 | 0 | 2 | 15 | 8 | 9 | 2 | 60.0% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 10 | 2 | 75.0% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 8 | 9 | 33.3% |
| Sheffield United Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 11-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 15-10-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 15-01-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 30-10-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG FA WC | 26-01-20 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 16 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | B | 0.77 | -0.75 | 0.99 | B | H |
| ENG CWCUP | 16-09-18 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Sheffield United Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 21-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG LCHW | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG LCHW | 05-09-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG LCHW | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG LCHW | 27-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG LCHW | 20-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG LCHW | 30-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG LCHW | 23-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.84 | -0.19 | -0.12 | B | 0.87 | 1.75 | 0.83 | B | T |
| ENG LCHW | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG LCHW | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Birmingham Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 21-09-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 07-09-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 04-05-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 20-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.41 | -0.32 | -0.41 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
| ENG LCHW | 16-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Sheffield United Women |
| Sheffield United Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG LCHW | 05-10-2025 | Chủ | Ipswich Town (W) | 8 Ngày |
| ENG LCHW | 12-10-2025 | Khách | Charlton (W) | 15 Ngày |
| ENG CWCUP | 19-10-2025 | Khách | Sunderland (W) | 22 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG LCHW | 05-10-2025 | Chủ | Southampton (W) | 8 Ngày |
| ENG LCHW | 12-10-2025 | Khách | Ipswich Town (W) | 15 Ngày |
| ENG CWCUP | 19-10-2025 | Khách | Tottenham Hotspur (W) | 22 Ngày |

