

| [CYFL U16 w-5] Beijing U16 W |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 11 | 5 | 37.5% |
| 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 8 | 5 | 40.0% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | 3 | 8 | 33.3% |
| 6 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 7 | 40.0% |
| [CYFL U16 w-8] Yancheng U16 W |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 14 | 9 | 8 | 25.0% |
| 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | 2 | 8 | 0.0% |
| 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | 7 | 5 | 40.0% |
| 6 | 2 | 1 | 2 | 8 | 11 | 7 | 40.0% |
| Beijing U16 W |
| Chủ - Khách |
|---|
| Yancheng U16 WBeijing U16 W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U16 | 08-08-25 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Beijing U16 W |
| Chủ - Khách |
|---|
| Beijing U16 WZizhong Sports School U16 W |
| Beijing U16 WLicheng Tangye Middle School U16 W |
| Yancheng U16 WBeijing U16 W |
| Beijing U16 WQingdao U16 W |
| Wuhan U16 WBeijing U16 W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U16 | 12-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN YFL W U16 | 10-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN YFL W U16 | 08-08-25 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN YFL W U16 | 06-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN YFL W U16 | 04-08-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Yancheng U16 W |
| Chủ - Khách |
|---|
| Qingdao U16 WYancheng U16 W |
| Yancheng U16 WWuhan U16 W |
| Yancheng U16 WBeijing U16 W |
| Licheng Tangye Middle School U16 WYancheng U16 W |
| Zizhong Sports School U16 WYancheng U16 W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL W U16 | 12-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL W U16 | 10-08-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL W U16 | 08-08-25 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN YFL W U16 | 06-08-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL W U16 | 04-08-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Beijing U16 W |
| Beijing U16 W |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

