

| [ENG Northern League Division One-] Silsden A.F.C. |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 7 | 16.7% |
| [ENG Northern League Division One-] Garforth Town AFC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 6 | 12 | 50.0% |
| Silsden A.F.C. |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Silsden A.F.C. |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 25-11-25 | 2 - 3 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 08-11-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG UD1 | 28-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 21-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG UD1 | 14-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 07-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.26 | -0.31 | -0.57 | H | 0.96 | -0.5 | 0.74 | B | X |
| ENG UD1 | 30-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 20-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 16-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG UD1 | 13-09-25 | 10 - 1 (6 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Garforth Town AFC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 07-10-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | T | ||
| ENG UD1 | 30-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 13-09-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 02-09-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.47 | -0.31 | -0.37 | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | ||
| ENG UD1 | 12-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
| INT CF | 19-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.12 | -0.19 | -0.84 | 0.87 | -1.75 | 0.83 | X | ||
| ENG UD1 | 08-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| Silsden A.F.C. |
| Silsden A.F.C. |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||