

| [INT CF-] Kalocsai |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 6 | 4 | 16.7% |
| [INT CF-] Paksi FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
| Kalocsai |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kalocsai |
| Chủ - Khách |
|---|
| KalocsaiTiszasziget SE |
| KalocsaiJaszberenyi |
| KalocsaiTestveriseg SE Budapest |
| Rackeve VAFCKalocsai |
| KalocsaiBodajk FC Siofok |
| KalocsaiIbrany SE |
| KalocsaiNyiregyhaza |
| CsanadpalotaiKalocsai |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 28-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 07-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 07-08-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 31-10-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 23-09-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 13-08-14 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 12-08-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Paksi FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D1 | 23-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | 0.98 | 1 | 0.84 | X | ||
| HUN D1 | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.50 | -0.26 | -0.35 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | X | ||
| HUN Cup | 14-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | X | ||
| HUN D1 | 10-05-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.32 | -0.27 | -0.53 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | T | ||
| HUN D1 | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | X | ||
| HUN D1 | 26-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | 0.99 | 0 | 0.83 | X | ||
| HUN Cup | 22-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.52 | -0.28 | -0.31 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | ||
| HUN D1 | 19-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 10 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
| HUN D1 | 11-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | 0.83 | 0 | 0.99 | H | ||
| HUN D1 | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | 0.94 | 1 | 0.88 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%
| Kalocsai |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Kalocsai |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||