

| [INT FRL-] Czechia U23(w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
| [INT FRL-] Romania (W) U23 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Czechia U23(w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Czechia U23(w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 02-06-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | -0.69 | -0.25 | -0.21 | T | 0.81 | 1 | 0.89 | T | H |
| INT FRL | 31-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 27-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.95 | -0.12 | -0.07 | H | 0.92 | 2.75 | 0.78 | T | X |
| INT FRL | 24-02-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 21-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 02-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 28-10-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 13-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Romania (W) U23 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||