

| [MFA-] Mumbai Young Boys |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 18 | 11 | 7 | 16.7% |
| [MFA-] Kopana FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 12 | 66.7% |
| Mumbai Young Boys |
| Chủ - Khách |
|---|
| Mumbai Young BoysKopana FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IM SD | 25-01-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Mumbai Young Boys |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IM SD | 15-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| IM SD | 10-10-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 02-12-24 | 4 - 4 (1 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| IM SD | 25-11-24 | 2 - 11 (2 - 4) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| IM SD | 21-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| IM SD | 14-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| IM SD | 11-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| IM SD | 19-09-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| IM SD | 09-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| IM SD | 02-09-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kopana FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IM SD | 28-10-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 07-10-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 25-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 20-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 04-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 25-11-24 | 3 - 4 (3 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 28-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 02-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 26-09-24 | 3 - 4 (2 - 4) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| IM SD | 19-09-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mumbai Young Boys |
| Mumbai Young Boys |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||