

| [SCO Lowland League-] East Stirlingshire |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 16 | 6 | 33.3% |
| [SCO Lowland League-] Gretna |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 14 | 4 | 16.7% |
| East Stirlingshire |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO LL | 12-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO LL | 27-01-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 19-08-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 14-01-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO LL | 08-10-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 11-03-22 | 4 - 2 (2 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO LL | 07-08-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO LL | 03-08-19 | 9 - 1 (4 - 0) | 15 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO L2 | 30-04-05 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.95 | -0.13 | -0.06 | B | 0.72 | -0.40 | -0.86 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
| East Stirlingshire |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 25-10-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 18-10-25 | 5 - 3 (1 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 15-10-25 | 2 - 4 (2 - 3) | 2 - 4 | -0.24 | -0.23 | -0.65 | B | 0.82 | -1 | 0.88 | B | T |
| SRC | 10-10-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 04-10-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 27-09-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO LL | 19-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 06-09-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO LL | 02-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.76 | -0.20 | -0.17 | B | 0.90 | 1.5 | 0.86 | T | X |
| SCO LL | 30-08-25 | 3 - 6 (1 - 4) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Gretna |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 25-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 18-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 15-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 04-10-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-09-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 20-09-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 06-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 02-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 30-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO LL | 23-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| East Stirlingshire |
| East Stirlingshire |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||