| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ARM First League-5] Hayq |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 11 | 1 | 5 | 33 | 16 | 34 | 5 | 64.7% |
| 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 10 | 18 | 5 | 75.0% |
| 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 16 | 5 | 55.6% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 6 | 12 | 66.7% |
| [ARM First League-16] Ararat-Armenia B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 2 | 4 | 11 | 17 | 34 | 10 | 16 | 11.8% |
| 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 15 | 8 | 13 | 25.0% |
| 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 19 | 2 | 15 | 0.0% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 13 | 2 | 0.0% |
| Hayq |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hayq |
| Chủ - Khách |
|---|
| MIKA AshtarakHayq |
| Araks AraratHayq |
| HayqArarat Yerevan II |
| SadarakpatHayq |
| HayqPyunik B |
| Lernayin ArtsakhHayq |
| HayqBKMA II |
| FC SyunikHayq |
| FC Noah BHayq |
| HayqShirak Gjumri B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D2 | 05-11-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 22-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 15-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 11-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 07-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 01-10-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 22-09-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM CUP | 16-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ARM D2 | 12-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARM D2 | 02-09-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ararat-Armenia B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARM D2 | 04-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 28-10-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 22-10-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 15-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 10-10-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 06-10-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 28-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 22-09-25 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 11-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ARM D2 | 28-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hayq |
| Hayq |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ARM D2 | 18-11-2025 | Chủ | Andranik | 9 Ngày |
| ARM D2 | 26-11-2025 | Khách | FC Syunik | 17 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ARM D2 | 19-11-2025 | Khách | MIKA Ashtarak | 10 Ngày |
| ARM D2 | 26-11-2025 | Khách | Andranik | 17 Ngày |

