

| [ENG Northern League Division One-] Atherton Collieries |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | 6 | 33.3% |
| [ENG Northern League Division One-] Nantwich Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
| Atherton Collieries |
| Chủ - Khách |
|---|
| Nantwich TownAtherton Collieries |
| Atherton CollieriesNantwich Town |
| Nantwich TownAtherton Collieries |
| Atherton CollieriesNantwich Town |
| Atherton CollieriesNantwich Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-N PR | 04-02-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG-N PR | 13-09-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG-N PR | 09-04-22 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG-N PR | 17-08-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.37 | -0.28 | -0.47 | B | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | X |
| ENG-N PR | 31-08-19 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Atherton Collieries |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 27-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 13-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 30-08-25 | 5 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 18-08-25 | 2 - 5 (1 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 12-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 02-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 29-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | H | 0.85 | -0.5 | 0.91 | B | X |
| INT CF | 26-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | H | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | X |
| ENG UD1 | 19-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Nantwich Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAC | 27-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 20-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 13-09-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 02-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 30-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 12-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-07-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 18-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.56 | -0.27 | -0.33 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Atherton Collieries |
| Atherton Collieries |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||