| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BGD Premier League-10] Arambagh KS |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | 1 | 10 | 0.0% |
| 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 10 | 0.0% |
| 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0.0% |
| 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | 4 | 0.0% |
| [BGD Premier League-1] Bashundhara Kings |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | 10 | 1 | 75.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 | 1 | 50.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% |
| Arambagh KS |
| Chủ - Khách |
|---|
| Arambagh KSBashundhara Kings |
| Bashundhara KingsArambagh KS |
| Arambagh KSBashundhara Kings |
| Bashundhara KingsArambagh KS |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BGD D1 | 12-08-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BGD D1 | 16-02-21 | 6 - 1 (3 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BGD D1 | 12-07-19 | 0 - 3 (0 - 0) | 0 - 1 | -0.14 | -0.21 | -0.80 | B | 0.84 | -1.50 | 0.86 | B | H |
| BGD D1 | 24-02-19 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Arambagh KS |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BGD D1 | 20-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BCL | 22-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| BCL | 19-05-25 | 4 - 4 (1 - 4) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BCL | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BCL | 01-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.32 | -0.31 | -0.53 | H | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
| BCL | 28-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BCL | 14-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | H | 0.88 | 0 | 0.88 | H | X |
| BCL | 10-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.69 | -0.27 | -0.16 | T | 0.86 | 1 | 0.90 | T | T |
| BCL | 06-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BCL | 27-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.19 | -0.23 | -0.73 | T | 0.82 | -1.25 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Bashundhara Kings |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ACGL | 31-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.98 | -0.09 | -0.05 | 0.78 | 3 | 0.98 | X | ||
| ACGL | 28-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.39 | -0.30 | -0.46 | 0.73 | -0.25 | 0.97 | T | ||
| ACGL | 25-10-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BGD D1 | 20-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.65 | -0.25 | -0.21 | 0.95 | 1 | 0.81 | T | ||
| BGD D1 | 27-09-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BDFC | 23-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.73 | -0.25 | -0.17 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | X | ||
| BDCC | 19-09-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.42 | -0.29 | -0.44 | 0.88 | 0 | 0.82 | T | ||
| ACGL | 12-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | 0.99 | 0.5 | 0.77 | X | ||
| BGD D1 | 27-05-25 | 5 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BGD D1 | 24-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.63 | -0.26 | -0.24 | 0.84 | 0.75 | 0.98 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%
| Arambagh KS |
| Arambagh KS |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BGD D1 | 28-11-2025 | Chủ | Fortis Limited | 4 Ngày |
| BGD D1 | 06-12-2025 | Khách | Rahmatganj MFS | 12 Ngày |
| BGD D1 | 12-12-2025 | Chủ | Brothers Union | 18 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BGD D1 | 29-11-2025 | Chủ | Rahmatganj MFS | 5 Ngày |
| BGD D1 | 05-12-2025 | Khách | Brothers Union | 11 Ngày |
| BGD D1 | 12-12-2025 | Chủ | Mohammedan Dhaka | 18 Ngày |

