

| [DEN 4th Division-] Nykobing FC 2 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | 3 | 0.0% |
| [DEN 4th Division-] GVI |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 10 | 12 | 66.7% |
| Nykobing FC 2 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nykobing FC 2 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DEN D4 | 28-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| DEN D4 | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| DEN D4 | 13-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 8 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | H | 0.85 | 1 | 0.85 | T | X |
| DEN D4 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| DEN D4 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| DEN D4 | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| DEN D4 | 18-08-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| DEN D4 | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| DEN D4 | 25-08-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| GVI |
| Chủ - Khách |
|---|
| GVITarnby FF |
| GVIHerlev IF |
| Fredensborg BIGVI |
| GVIVanlose |
| SkjoldGVI |
| GVIGorslev IF |
| Greve FodboldGVI |
| GVIAllerod |
| Nr. sundbyGVI |
| KFUM RoskildeGVI |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DEN D4 | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 14-09-24 | 1 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 07-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 24-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 17-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 10-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 17-06-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nykobing FC 2 |
| Nykobing FC 2 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||