

| [ZA League Cup-] Polokwane City FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 2 | 12 | 50.0% |
| [ZA League Cup-] The Bees FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Polokwane City FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Polokwane City FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAPL D1 | 17-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 9 | -0.48 | -0.33 | -0.30 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | X |
| SAPL D1 | 05-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.42 | -0.35 | -0.35 | H | -0.93 | 0.25 | 0.74 | T | T |
| SAPL D1 | 28-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.40 | -0.35 | -0.37 | H | 0.84 | 0 | 0.98 | H | X |
| SAPL D1 | 15-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.50 | -0.34 | -0.28 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
| SAPL D1 | 08-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.32 | -0.34 | -0.46 | T | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | H |
| SAPL D1 | 01-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 6 | -0.42 | -0.35 | -0.35 | H | 0.71 | 0 | -0.95 | H | T |
| SAPL D1 | 27-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | B | -0.99 | 0.5 | 0.75 | B | X |
| SAPL D1 | 06-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.74 | -0.24 | -0.15 | B | 0.96 | 1.25 | 0.86 | B | X |
| SAPL D1 | 30-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.40 | -0.33 | -0.39 | T | 0.88 | 0 | 0.94 | T | X |
| SAPL D1 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.18 | -0.26 | -0.68 | T | 0.91 | -1 | 0.91 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%
| The Bees FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Polokwane City FC |
| The Bees FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Polokwane City FC |
| The Bees FC |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||