| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Malaysia A1 Semi-Pro League-] Johor Darul Ta'zim II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 13 | 66.7% |
| [Malaysia A1 Semi-Pro League-] Armed Forces FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 7 | 7 | 16.7% |
| Johor Darul Ta'zim II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAS CGC | 05-09-18 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.75 | -0.23 | -0.18 | T | 0.80 | -0.80 | 0.90 | T | X |
| MAS CGC | 29-08-18 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.25 | -0.26 | -0.64 | B | 0.95 | -0.75 | 0.75 | B | H |
| INT CF | 14-01-18 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| MAS PL | 19-09-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.75 | -0.22 | -0.18 | H | 0.75 | -0.80 | 0.95 | T | X |
| MAS PL | 03-02-17 | 1 - 5 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| MAS PL | 23-08-16 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| MAS PL | 29-02-16 | 1 - 5 (1 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 28-12-13 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| MALAC | 31-08-13 | 4 - 1 (1 - 0) | - | -0.67 | -0.28 | -0.26 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | T |
| MALAC | 27-08-13 | 3 - 3 (1 - 0) | - | -0.34 | -0.31 | -0.54 | H | 0.85 | -0.50 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| Johor Darul Ta'zim II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAS L3 | 27-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | -0.13 | -0.23 | -0.79 | T | 0.75 | -1.5 | 0.95 | B | X |
| MAS L3 | 18-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MAS L3 | 12-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.83 | -0.20 | -0.12 | T | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | X |
| MAS L3 | 06-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| MAS L3 | 26-09-25 | 6 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MAS L3 | 20-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| MAS L3 | 15-09-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | -0.24 | -0.28 | -0.63 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
| MAS L3 | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| MAS L3 | 10-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 06-07-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
| Armed Forces FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAS L3 | 25-10-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 12-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 05-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 27-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 21-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 14-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 17-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 08-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Id DCup | 05-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MAS L3 | 03-08-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Johor Darul Ta'zim II |
| Johor Darul Ta'zim II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||