

| [Egypt Second Division B-] Tahta SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | 5 | 16.7% |
| [Egypt Second Division B-] Qus |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
| Tahta SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tahta SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EGY D2 | 08-01-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| EGY D2 | 03-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| EGY D2 | 15-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| EGY D2 | 16-02-24 | 3 - 3 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| EGY D2 | 09-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| EGY D2 | 03-07-21 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| EGY D2 | 19-06-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.72 | -0.24 | -0.15 | B | 0.96 | 1.25 | 0.80 | B | T |
| EGY D2 | 12-06-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| EGY D2 | 01-06-21 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.42 | -0.33 | -0.37 | B | 0.78 | 0 | -0.96 | B | T |
| EGY D2 | 17-05-21 | 6 - 2 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.54 | -0.33 | -0.25 | B | 0.86 | 0.5 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Qus |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shoban Moslemen QenaQus |
| Kima AswanQus |
| QusAsyut Cement |
| Shoban Moslemen QenaQus |
| Kima AswanQus |
| QusLuxor SC |
| QusShoban Moslemen Qena |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EGY D2 | 24-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY D2 | 18-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY D2 | 26-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY D2 | 19-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY D2 | 17-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY D2 | 10-11-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY D2 | 20-10-23 | 2 - 6 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Tahta SC |
| Tahta SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||