

| [NOR SAS Braathens Cup-] Junkeren |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 8 | 14 | 66.7% |
| [NOR SAS Braathens Cup-] Kongsvinger |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 11 | 13 | 66.7% |
| Junkeren |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Junkeren |
| Chủ - Khách |
|---|
| HarstadJunkeren |
| JunkerenRana FK |
| JunkerenSortland IL |
| Gamle OsloJunkeren |
| JunkerenUlfstind |
| Tromso BJunkeren |
| JunkerenHarstad |
| FriggJunkeren |
| JunkerenAlta B |
| IF FloyaJunkeren |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR D4 | 16-08-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NORC | 13-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D4 | 10-08-25 | 6 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 13-07-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.41 | -0.25 | -0.49 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | X |
| NOR D4 | 06-07-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 7 | -0.90 | -0.14 | -0.10 | T | 0.92 | 2.5 | 0.78 | T | T |
| NOR D4 | 29-06-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR D4 | 21-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 15-06-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.41 | -0.25 | -0.49 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
| NOR D4 | 08-06-25 | 8 - 4 (5 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| NOR D4 | 01-06-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
| Kongsvinger |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR AL | 23-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.34 | -0.27 | -0.52 | 0.82 | -0.5 | 0.94 | H | ||
| NOR AL | 18-08-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 7 - 11 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | 0.99 | 1.75 | 0.83 | T | ||
| NORC | 13-08-25 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR AL | 10-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.58 | -0.24 | -0.28 | 0.91 | 0.75 | 0.93 | X | ||
| NOR AL | 06-08-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 13 | -0.30 | -0.27 | -0.55 | -0.99 | -0.5 | 0.81 | T | ||
| NOR AL | 02-08-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
| NOR AL | 30-07-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | H | ||
| NOR AL | 26-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.23 | -0.25 | -0.68 | 0.86 | -1 | 0.84 | X | ||
| INT CF | 19-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR AL | 28-06-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 18 - 5 | -0.74 | -0.21 | -0.18 | 0.83 | 1.25 | 0.99 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
| Junkeren |
| Junkeren |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 30-08-2025 | Chủ | IF Floya | 3 Ngày |
| NOR D4 | 06-09-2025 | Khách | Skjervoy | 10 Ngày |
| NOR D4 | 13-09-2025 | Chủ | Ullern FC | 17 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR AL | 30-08-2025 | Chủ | Ranheim IL | 3 Ngày |
| NOR AL | 13-09-2025 | Khách | Start Kristiansand | 17 Ngày |
| NOR AL | 20-09-2025 | Chủ | Egersunds IK | 24 Ngày |