| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [UKR Cup-] Kolos Polonne |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [UKR Cup-] Metalist 1925 Kharkiv |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| Kolos Polonne |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kolos Polonne |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 06-09-25 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D1 | 30-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 9 | -0.52 | -0.32 | -0.28 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
| UKRC | 24-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| UKR D1 | 16-08-25 | 1 - 4 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.44 | -0.32 | -0.35 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | ||
| UKR D1 | 09-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 10 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.76 | 0 | -0.94 | X | ||
| UKR D1 | 04-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.57 | -0.30 | -0.25 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | X | ||
| INT FRL | 23-07-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.11 | -0.18 | -0.83 | 0.96 | -1.75 | 0.86 | T | ||
| INT CF | 19-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-07-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.41 | -0.30 | -0.40 | 0.84 | 0 | 0.92 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
| Metalist 1925 Kharkiv |
| Chủ - Khách |
|---|
| Kolos PolonneFC Naftovyk Dolyna |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UKRC | 24-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Kolos Polonne |
| Metalist 1925 Kharkiv |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Kolos Polonne |
| Metalist 1925 Kharkiv |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||