

| [SAR L-] Al Najma Reserves |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 50.0% |
| [SAR L-] Al-Bukayriyah FC U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0.0% |
| Al Najma Reserves |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Al Najma Reserves |
| Chủ - Khách |
|---|
| Al Raed ReservesAl Najma Reserves |
| Al Najma ReservesAl Wehda Reserves |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAR L | 25-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | B | 0.83 | -0.25 | 0.87 | B | H |
| SAR L | 28-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Al-Bukayriyah FC U21 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Al-Bukayriyah FC U21Damac FC U21 |
| Al Hilal Riyadh U21Al-Bukayriyah FC U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAR L | 24-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | 0.96 | -0.25 | 0.80 | X | ||
| SAR L | 09-11-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Al Najma Reserves |
| Al Najma Reserves |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||