| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Chinese U-21 League-22] Lanzhou Longyuan Athletics U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | 5 | 1 | 25 | 31 | 180 | 16 | 22 | 16.1% |
| 15 | 2 | 0 | 13 | 11 | 97 | 6 | 22 | 13.3% |
| 16 | 3 | 1 | 12 | 20 | 83 | 10 | 21 | 18.8% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 29 | 3 | 16.7% |
| [Chinese U-21 League-15] Qingdao Hainiu U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | 14 | 6 | 11 | 73 | 40 | 48 | 15 | 45.2% |
| 14 | 6 | 3 | 5 | 34 | 18 | 21 | 17 | 42.9% |
| 17 | 8 | 3 | 6 | 39 | 22 | 27 | 15 | 47.1% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
| Lanzhou Longyuan Athletics U21 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Lanzhou Longyuan Athletics U21Qingdao Hainiu U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL U21 | 16-05-25 | 1 - 9 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Lanzhou Longyuan Athletics U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL U21 | 22-11-25 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 28-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 23-09-25 | 8 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 20-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 15-09-25 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 12-08-25 | 1 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 10-08-25 | 0 - 12 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 17-07-25 | 9 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 15-07-25 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA CSL U21 | 12-07-25 | 0 - 10 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Qingdao Hainiu U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL U21 | 22-11-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 28-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | X | ||
| CHA CSL U21 | 23-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 20-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 18-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 15-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 12 | -0.40 | -0.31 | -0.44 | 0.95 | 0 | 0.75 | T | ||
| CHA CSL U21 | 20-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 12-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 10-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 17-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| Lanzhou Longyuan Athletics U21 |
| Lanzhou Longyuan Athletics U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

