| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [RUS M-League-14] Krylya Sovetov Samara Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 7 | 5 | 18 | 42 | 64 | 26 | 14 | 23.3% |
| 15 | 2 | 4 | 9 | 20 | 34 | 10 | 15 | 13.3% |
| 15 | 5 | 1 | 9 | 22 | 30 | 16 | 10 | 33.3% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 14 | 4 | 16.7% |
| [RUS M-League-] FC Rodina Moscow Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 100.0% |
| Krylya Sovetov Samara Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Rodina Moscow YouthKrylya Sovetov Samara Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS YthC | 25-11-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Krylya Sovetov Samara Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS YthC | 25-11-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS YthC | 21-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS YthC | 08-11-25 | 3 - 4 (1 - 2) | 8 - 3 | -0.50 | -0.28 | -0.37 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | T |
| RUS YthC | 31-10-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS YthC | 24-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS YthC | 17-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS YthC | 03-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS YthC | 26-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | T | 0.97 | 1 | 0.79 | T | X |
| RUS YthC | 19-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS YthC | 12-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.21 | -0.21 | -0.69 | B | 0.83 | -1.25 | 0.93 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
| FC Rodina Moscow Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Rodina Moscow YouthKrylya Sovetov Samara Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS YthC | 25-11-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Krylya Sovetov Samara Youth |
| Krylya Sovetov Samara Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

