

| [UZB D1B-] Qoraqalpog FA |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [UZB D1B-] Nasaf Qarshi B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 | 16.7% |
| Qoraqalpog FA |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Qoraqalpog FA |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nasaf Qarshi B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 18-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 05-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 27-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 21-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 12-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 08-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 06-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 04-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 30-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 25-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Qoraqalpog FA |
| Qoraqalpog FA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||