

| [AUT Landesliga-] SV Rothenthurn |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 15 | 10 | 50.0% |
| [AUT Landesliga-] Thal Assling |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 16.7% |
| SV Rothenthurn |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| SV Rothenthurn |
| Chủ - Khách |
|---|
| SV RothenthurnFC Dolsach |
| SV LendorfSV Rothenthurn |
| SV RothenthurnWSG Radenthein |
| SV RothenthurnAdmira Villach |
| SV RothenthurnNussdorfer AC |
| SV RothenthurnASKO Gmund |
| SV RothenthurnTSU Matrei |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 06-07-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 05-05-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 21-04-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 22-10-23 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 17-09-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS L | 03-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Thal Assling |
| Chủ - Khách |
|---|
| ASKO WolfnitzThal Assling |
| ASKO GmundThal Assling |
| SC LandskronThal Assling |
| SC LandskronThal Assling |
| Annabichler SVThal Assling |
| DSG LedenitzenThal Assling |
| SV PenkThal Assling |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 16-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 10-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 21-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 27-06-21 | 2 - 5 (1 - 3) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 12-05-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 02-09-18 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 05-08-18 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SV Rothenthurn |
| SV Rothenthurn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||