

| [ENG FA Women's Cup-] Penn Tylers Green (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [ENG FA Women's Cup-] Queens Park Rangers Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 10 | 50.0% |
| Penn Tylers Green (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Penn Tylers Green (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Queens Park Rangers Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENLW | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG WPR LC | 20-10-24 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG WPR LC | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 15-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 08-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 05-05-24 | 5 - 5 (2 - 4) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 24-04-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.64 | -0.24 | -0.28 | 0.74 | 0.75 | 0.96 | T | ||
| ENLW | 31-03-24 | 4 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 11-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Penn Tylers Green (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Penn Tylers Green (W) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||