

| [INT CF-] Yokohama F. Marinos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 14 | 6 | 33.3% |
| [INT CF-] Singapore |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 20 | 4 | 16.7% |
| Yokohama F. Marinos |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Yokohama F. Marinos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JPN LC | 09-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.47 | -0.27 | -0.34 | B | 0.88 | 0.25 | 1.00 | B | T |
| JPN D1 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.47 | -0.26 | -0.35 | B | 0.89 | 0.25 | 0.99 | B | X |
| ACLE | 02-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 0 - 3 | -0.43 | -0.27 | -0.42 | T | 0.85 | 0 | 0.91 | T | T |
| JPN D1 | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.53 | -0.25 | -0.30 | B | 0.88 | 0.5 | 1.00 | B | T |
| JE Cup | 25-09-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.67 | -0.21 | -0.17 | T | 0.79 | 1 | -0.97 | T | T |
| JPN D1 | 22-09-24 | 6 - 2 (3 - 2) | 7 - 4 | -0.60 | -0.23 | -0.24 | B | -0.94 | 1 | 0.82 | B | T |
| ACLE | 17-09-24 | 7 - 3 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | B | -0.99 | 0 | 0.75 | B | T |
| JPN D1 | 13-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 14 | -0.56 | -0.23 | -0.26 | B | 0.97 | 0.75 | 0.91 | B | X |
| JPN LC | 08-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.35 | -0.25 | -0.48 | B | -0.99 | -0.25 | 0.87 | B | T |
| JPN LC | 04-09-24 | 6 - 1 (2 - 0) | 9 - 3 | -0.60 | -0.22 | -0.23 | T | 0.83 | 0.75 | -0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 80%
| Singapore |
| Chủ - Khách |
|---|
| Tokyo VerdySingapore |
| ThailandSingapore |
| SingaporeSouth Korea |
| ChinaSingapore |
| SingaporeChina |
| SingaporeThailand |
| South KoreaSingapore |
| Guam IslandSingapore |
| SingaporeGuam Island |
| SingaporeChinese Taipei |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 11-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FIFA WCQL | 11-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 13 - 3 | -0.97 | -0.12 | -0.07 | 0.73 | 2.5 | 0.97 | T | ||
| FIFA WCQL | 06-06-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 1 - 8 | -0.06 | -0.07 | -0.99 | 0.81 | -4.75 | 0.95 | T | ||
| FIFA WCQL | 26-03-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | -0.94 | -0.12 | -0.06 | 0.96 | 2.5 | 0.80 | T | ||
| FIFA WCQL | 21-03-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | -0.08 | -0.17 | -0.88 | -0.99 | -1.75 | 0.75 | T | ||
| FIFA WCQL | 21-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 10 | -0.12 | -0.21 | -0.82 | 0.88 | -1.5 | 0.82 | T | ||
| FIFA WCQL | 16-11-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.99 | -0.11 | -0.10 | 0.77 | 5.75 | 0.83 | X | ||
| FIFA WCQL | 17-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.13 | -0.20 | -0.79 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | X | ||
| FIFA WCQL | 12-10-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 15 - 0 | -0.96 | -0.13 | -0.06 | 0.91 | 2.5 | 0.79 | H | ||
| INT FRL | 12-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
| Yokohama F. Marinos |
| Singapore |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Yokohama F. Marinos |
| Singapore |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| JPN D1 | 18-10-2024 | Chủ | Albirex Niigata | 4 Ngày |
| ACLE | 22-10-2024 | Khách | Shandong Taishan | 8 Ngày |
| JE Cup | 27-10-2024 | Chủ | Gamba Osaka | 13 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| AFF Cup | 11-12-2024 | Chủ | Cambodia | 58 Ngày |
| AFF Cup | 17-12-2024 | Chủ | Thailand | 64 Ngày |
| AFF Cup | 20-12-2024 | Khách | Malaysia | 67 Ngày |