

| [HUN Cup-] Gesztelyi FCE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | 3 | 25.0% |
| [HUN Cup-] Issimo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| Gesztelyi FCE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Gesztelyi FCE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Gesztelyi FCEMTK Hungaria |
| Biri SEGesztelyi FCE |
| GaskiarGesztelyi FCE |
| Gesztelyi FCESajobabony Vegyesz |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 17-09-23 | 1 - 6 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 05-08-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 19-09-20 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 22-09-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Issimo |
| Chủ - Khách |
|---|
| Budaorsi SCHatvan |
| HatvanVasas SC II |
| Penzugyor SEHatvan |
| FC DabasHatvan |
| HatvanSzolnoki MAV FC |
| Monori SEHatvan |
| HatvanUjpesti TE B |
| TiszaujvarosHatvan |
| HatvanDebreceni VSC II |
| HatvanCigand SE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 20-07-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 17-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 10-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 19-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 14-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 31-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Gesztelyi FCE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Gesztelyi FCE |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||