

| [SER Cup-] Buducnost Dobanovci |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 7 | 16.7% |
| [SER Cup-] Crvena Zvezda |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
| Buducnost Dobanovci |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Buducnost Dobanovci |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SER CUP | 29-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| SER CUP | 10-09-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 08-02-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SER D2 | 22-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SER D2 | 14-05-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SER D2 | 08-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| SER D2 | 02-05-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| SER D2 | 27-04-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SER D2 | 20-04-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.45 | -0.31 | -0.35 | H | 0.97 | 0.25 | 0.79 | T | X |
| SER D2 | 16-04-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Crvena Zvezda |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SER D1 | 23-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 17 | -0.08 | -0.15 | -0.89 | 0.75 | -2.25 | 0.95 | X | ||
| SER CUP | 19-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| SER D1 | 09-11-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.07 | -0.14 | -0.91 | 0.86 | -2.25 | 0.84 | T | ||
| UEFA EL | 06-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.33 | -0.28 | -0.47 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | X | ||
| SER D1 | 02-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.83 | 3.25 | 0.99 | X | ||
| SER D1 | 30-10-25 | 3 - 2 (0 - 2) | 2 - 9 | -0.19 | -0.23 | -0.71 | 0.78 | -1.25 | 0.92 | T | ||
| SER D1 | 26-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.13 | -0.18 | -0.82 | 0.95 | -1.75 | 0.87 | X | ||
| UEFA EL | 23-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.57 | -0.27 | -0.24 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | X | ||
| SER D1 | 19-10-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 6 - 6 | -0.96 | -0.10 | -0.06 | 0.88 | 3 | 0.88 | T | ||
| SER D1 | 05-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | -0.10 | -0.18 | -0.85 | 0.98 | -1.75 | 0.84 | H | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
| Buducnost Dobanovci |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Buducnost Dobanovci |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SER D1 | 04-12-2025 | Chủ | Cukaricki Stankom | 1 Ngày |
| SER D1 | 08-12-2025 | Chủ | Vojvodina Novi Sad | 5 Ngày |
| UEFA EL | 11-12-2025 | Khách | Sturm Graz | 8 Ngày |