

| [Mexican TDP League-] Irritilas FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
| [Mexican TDP League-] Club Calor II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 100.0% |
| Irritilas FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Irritilas FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 17 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 11-05-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 04-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 26-04-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 13-04-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 23-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 09-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 14 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 26-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 08-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 24-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Club Calor II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 25-10-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 27-09-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 15-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 21-02-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 15-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 08-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 16-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Irritilas FC |
| Irritilas FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||