

| [ITA Serie D-] Gelbison |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 | 9 | 33.3% |
| [ITA Serie D-] Milazzo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | 5 | 16.7% |
| Gelbison |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Gelbison |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 21-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 14-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 11-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 04-05-25 | 3 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 17-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 11 | -0.25 | -0.30 | -0.60 | B | 0.83 | -0.75 | 0.87 | B | T |
| ITA S4 | 13-04-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 06-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Milazzo |
| Chủ - Khách |
|---|
| CastrumfavaraMilazzo |
| MilazzoIgea Virtus |
| Nissa FCMilazzo |
| MilazzoSSD Athletic Club Palermo |
| BassanoMilazzo |
| MilazzoRimini |
| MonzaMilazzo |
| MilazzoMantova |
| SantarcangeloMilazzo |
| MilazzoRenate AC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 21-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 CUP | 24-08-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA C2 | 12-05-13 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA C2 | 05-05-13 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA C2 | 28-04-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA C2 | 21-04-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA C2 | 14-04-13 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA C2 | 07-04-13 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gelbison |
| Gelbison |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||