

| [ENG FA Trophy-] Leamington |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | 2 | 0.0% |
| [ENG FA Trophy-] Maidenhead United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | 4 | 16.7% |
| Leamington |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Leamington |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG CN | 04-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.68 | -0.26 | -0.20 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | B | X |
| ENG CN | 25-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.64 | -0.27 | -0.24 | H | 0.77 | 0.75 | 0.93 | T | X |
| ENG CN | 21-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 12 | -0.29 | -0.29 | -0.56 | B | 0.92 | -0.5 | 0.78 | B | X |
| ENG CN | 18-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | B | 0.78 | 0 | 0.92 | B | X |
| ENG CN | 11-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.78 | -0.23 | -0.15 | B | 0.74 | 1.25 | 0.96 | B | X |
| ENG CN | 07-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | -0.76 | -0.23 | -0.16 | H | 0.77 | 1.25 | 0.93 | T | X |
| ENG CN | 04-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | -0.34 | -0.31 | -0.50 | B | 0.94 | -0.25 | 0.76 | B | T |
| ENG CN | 20-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | -0.75 | -0.23 | -0.17 | B | 0.84 | 1.25 | 0.86 | B | T |
| ENG FAC | 13-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG CN | 06-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.60 | -0.29 | -0.25 | B | 0.87 | 0.75 | 0.83 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%
| Maidenhead United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG CS | 04-11-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.44 | -0.31 | -0.41 | 0.78 | 0 | 0.92 | T | ||
| ENG CS | 28-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | 0.88 | 0.25 | 0.82 | X | ||
| ENG CS | 25-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.38 | -0.30 | -0.47 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | X | ||
| ENG CS | 21-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 6 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | 0.92 | 1.5 | 0.78 | X | ||
| ENG CS | 18-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.63 | -0.28 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
| ENG CS | 04-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | X | ||
| ENG CS | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | -0.45 | -0.31 | -0.39 | 0.72 | 0 | 0.98 | X | ||
| ENG FAC | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG CS | 06-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.51 | -0.31 | -0.33 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | ||
| ENG CS | 02-09-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 9 | -0.36 | -0.31 | -0.48 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
| Leamington |
| Leamington |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CN | 22-11-2025 | Khách | Chester FC | 7 Ngày |
| ENG CN | 25-11-2025 | Khách | Merthyr Town | 10 Ngày |
| ENG CN | 29-11-2025 | Chủ | Worksop Town | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CS | 22-11-2025 | Khách | Dagenham Redbridge | 7 Ngày |
| ENG CS | 25-11-2025 | Khách | Salisbury FC | 10 Ngày |
| ENG CS | 29-11-2025 | Chủ | Chippenham Town | 14 Ngày |