

| [GRE Amateur Cup-] Zofria |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 14 | 6 | 33.3% |
| [GRE Amateur Cup-] ynami Aspropyrgou |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
| Zofria |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Zofria |
| Chủ - Khách |
|---|
| Byzas MegaronZofria |
| ZofriaPAOK Mandras |
| Enosi Panaspropirgiakou DoxaZofria |
| ZofriaAsteras Magoulas |
| Asteras MagoulasZofria |
| ZofriaNea Peramos |
| Nea PeramosZofria |
| Iraklis ElefsinasZofria |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Gre Atr Cup | 15-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 28-10-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 20-02-19 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 23-01-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 12-12-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 14-11-18 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 28-10-18 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 08-11-17 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ynami Aspropyrgou |
| Chủ - Khách |
|---|
| Lamperi Elefsinasynami Aspropyrgou |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Gre Atr Cup | 28-10-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||