| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [MAL First Division-14] Gudja United |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 34 | 48 | 14 | 31.8% |
| 12 | 3 | 2 | 7 | 19 | 22 | 11 | 16 | 25.0% |
| 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 12 | 16 | 14 | 40.0% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
| [MAL First Division-22] Mtarfa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 6 | 2 | 14 | 23 | 39 | 27 | 22 | 27.3% |
| 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 17 | 10 | 19 | 30.0% |
| 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 22 | 10 | 18 | 25.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
| Gudja United |
| Chủ - Khách |
|---|
| Gudja UnitedMtarfa |
| MtarfaGudja United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAL D2 | 09-02-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| MAL Cup | 25-10-14 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gudja United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAL D2 | 29-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MAL D2 | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| MAL D2 | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| AMEC | 26-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| MAL D2 | 22-02-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAL D2 | 16-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| MAL D2 | 09-02-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MAL D2 | 01-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAL D2 | 26-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| MAL D2 | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mtarfa |
| Chủ - Khách |
|---|
| MtarfaSt. Andrews |
| Zebbug RangersMtarfa |
| SirensMtarfa |
| Mgarr United FCMtarfa |
| MtarfaLija Athletic |
| Senglea AthleticMtarfa |
| Gudja UnitedMtarfa |
| MtarfaValletta FC |
| Zebbug RangersMtarfa |
| St. AndrewsMtarfa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MAL D2 | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MAL D2 | 08-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| MAL D2 | 02-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| AMEC | 27-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.74 | -0.24 | -0.17 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X | ||
| MAL D2 | 22-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| MAL D2 | 16-02-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MAL D2 | 09-02-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MAL D2 | 02-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MAL D2 | 25-01-25 | 4 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MAL D2 | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Gudja United |
| Gudja United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

