

| [UEFA Women's Champions League-] Valur Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 16 | 83.3% |
| [UEFA Women's Champions League-] Zfk Ljuboten Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 4 | 14 | 66.7% |
| Valur Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Valur Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WPR | 25-08-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WPR | 20-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WC | 16-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WPR | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ICE WPR | 31-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WPR | 24-07-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 0 - 10 | -0.10 | -0.15 | -0.87 | T | -0.99 | -2 | 0.81 | T | T |
| ICE WPR | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WPR | 07-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 11 - 5 | -0.16 | -0.23 | -0.73 | T | 0.90 | -1.25 | 0.92 | T | X |
| ICE WPR | 03-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.80 | -0.20 | -0.15 | T | 0.76 | 1.5 | 0.94 | T | X |
| ICE WC | 29-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 33%
| Zfk Ljuboten Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 06-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Macedonia C W | 15-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Macedonia C W | 07-05-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC L W | 14-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC L W | 25-11-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC L W | 20-10-23 | 7 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| UEFA WUC | 09-09-23 | 1 - 7 (1 - 4) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| UEFA WUC | 06-09-23 | 9 - 0 (5 - 0) | 6 - 2 | -0.99 | -0.07 | -0.06 | 0.96 | 5 | 0.80 | T | ||
| MAC L W | 02-09-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| MAC L W | 31-05-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Valur Women |
| Valur Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||