| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHN Women's National Games-4] Beijing (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 10 | 4 | 50.0% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 4 | 4 | 25.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 5 | 100.0% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 12 | 6 | 33.3% |
| [CHN Women's National Games-1] Guangdong Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 0 | 7 | 1 | 66.7% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 4 | 1 | 50.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
| % |
| Beijing (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Beijing (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN NGFW | 09-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 25-09-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 23-09-21 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 20-09-21 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 18-09-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN NGFW | 16-09-21 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN NGFW | 06-09-17 | 4 - 1 (2 - 1) | - | -0.24 | -0.24 | -0.67 | B | 0.90 | -1 | 0.70 | B | T |
| CHN NGFW | 04-09-17 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.71 | -0.24 | -0.20 | B | 0.70 | 0.75 | 0.90 | B | X |
| CHN NGFW | 01-09-17 | 0 - 4 (0 - 1) | - | -0.63 | -0.27 | -0.25 | B | 0.75 | 0.75 | 0.85 | B | T |
| CHN NGFW | 30-08-17 | 3 - 5 (2 - 1) | - | -0.37 | -0.29 | -0.49 | T | 0.80 | -0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
| Guangdong Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHN NGFW | 08-11-2025 | Chủ | Inner Mongolia s (W) | 2 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHN NGFW | 08-11-2025 | Chủ | Sichuan (W) | 2 Ngày |

