

| [INT CF-] Kambaniakos |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [INT CF-] PAOK Saloniki B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 | 66.7% |
| Kambaniakos |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kambaniakos |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 14-06-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 11-06-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 03-06-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 11-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 12-02-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 14-01-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 08-01-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 17-12-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 11-12-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| PAOK Saloniki B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 24-08-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-08-25 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-08-25 | 1 - 5 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D2 | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D2 | 28-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.40 | -0.28 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | X | ||
| GRE D2 | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
| Kambaniakos |
| Kambaniakos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GRE D2 | 14-09-2025 | Khách | Niki Volou | 7 Ngày |
| GRE D2 | 21-09-2025 | Chủ | Anagenisi Karditsa | 14 Ngày |
| GRE D2 | 28-09-2025 | Khách | Pas Giannina | 21 Ngày |