

| [MOZ CUP-] Ferroviario Maputo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 2 | 16 | 83.3% |
| [MOZ CUP-] Incomati Xinavane |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | 4 | 0.0% |
| Ferroviario Maputo |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ferroviario MaputoIncomati Xinavane |
| Incomati XinavaneFerroviario Maputo |
| Ferroviario MaputoIncomati Xinavane |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MOZ C | 02-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| MOZ C | 03-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 24-08-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ferroviario Maputo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MOZ C | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| MOZ CUP | 17-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| MOZ C | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MOZ C | 07-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| MOZ C | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| MOZ C | 13-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| MOZ C | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| MOZ C | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| MOZ C | 09-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| MOZ C | 14-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Incomati Xinavane |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Moz D2 | 16-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 09-10-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 02-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| MOZ C | 21-08-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 14-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 26-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 22-05-22 | 6 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 03-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| MOZ C | 17-09-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 27-08-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ferroviario Maputo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Ferroviario Maputo |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||