

| [HUN Cup-] TFSE Budapest |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [HUN Cup-] Ivancsa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | 9 | 50.0% |
| TFSE Budapest |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| TFSE Budapest |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ivancsa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 20-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.56 | -0.25 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
| INT CF | 28-06-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 20-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 13-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 09-03-25 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 26-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| TFSE Budapest |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| TFSE Budapest |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||