

| [ZA Women's League-] Mamelodi Sundowns Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 1 | 18 | 100.0% |
| [ZA Women's League-] Copper Belts FC Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 7 | 6 | 16.7% |
| Mamelodi Sundowns Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Mamelodi Sundowns (W)Copper Belts FC (W) |
| Copper Belts FC (W)Mamelodi Sundowns (W) |
| Mamelodi Sundowns (W)Copper Belts FC (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAWL | 03-08-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 13 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SAWL | 26-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SAWL | 05-03-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mamelodi Sundowns Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAWL | 12-11-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | T | 0.90 | 3.25 | 0.80 | T | X |
| SAWL | 01-11-25 | 7 - 0 (4 - 0) | 14 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAWL | 19-10-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 3 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAWL | 11-10-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAWL | 28-09-25 | 5 - 1 (4 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAWL | 21-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| CAF WC | 29-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.81 | -0.23 | -0.12 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | T |
| COSAFA CLW | 26-08-25 | 7 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | T | 0.89 | 2.75 | 0.81 | T | T |
| COSAFA CLW | 24-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| COSAFA CLW | 22-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.87 | -0.17 | -0.11 | T | 0.90 | 2 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| Copper Belts FC Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAWL | 11-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SAWL | 28-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SAWL | 23-08-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SAWL | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SAWL | 10-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SAWL | 06-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 2 | -0.40 | -0.32 | -0.43 | 0.92 | 0 | 0.78 | T | ||
| SAWL | 02-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SAWL | 21-06-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 2 | -0.10 | -0.22 | -0.84 | 0.90 | -1.5 | 0.80 | T | ||
| SAWL | 14-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SAWL | 07-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Mamelodi Sundowns Women |
| Mamelodi Sundowns Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||