

| [ETH Premier League-13] Sheger Ketema |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 9 | 13 | 28.6% |
| 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 16 | 0.0% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 6 | 50.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | 4 | 16.7% |
| [ETH Premier League-16] Hadiya Hossana |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 8 | 7 | 16 | 12.5% |
| 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 17 | 0.0% |
| 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | 20.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 | 16.7% |
| Sheger Ketema |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Sheger Ketema |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ETH PR | 23-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ETH PR | 18-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ethiopia HL | 03-05-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ethiopia C | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ethiopia HL | 16-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 12-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ethiopia HL | 02-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ethiopia HL | 25-03-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 18-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| Ethiopia HL | 11-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hadiya Hossana |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ETH PR | 30-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 24-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 20-10-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 23-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 14-06-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 09-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 05-06-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 29-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 24-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ETH PR | 19-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sheger Ketema |
| Sheger Ketema |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ETH PR | 22-11-2025 | Khách | Arba Minch | 13 Ngày |
| ETH PR | 26-11-2025 | Chủ | Ethiopia Bunna | 17 Ngày |
| ETH PR | 02-12-2025 | Khách | Negelle Arsi | 23 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ETH PR | 21-11-2025 | Khách | Kedus Giorgis | 12 Ngày |
| ETH PR | 27-11-2025 | Chủ | Arba Minch | 18 Ngày |
| ETH PR | 01-12-2025 | Khách | Ethiopia Bunna | 22 Ngày |

